Băng tải - Vít tải - Bồ đài - Hệ thống cân
VÍT TẢI
Kiểu: SC
Kiểu: SC
Kiểu |
SC125 |
SC160 |
SC180 |
SC250 |
|
Năng suất (T/h) |
Lúa |
2÷3 |
5÷6 |
7÷8 |
16÷18 |
Gạo |
#4 |
#8 |
#12 |
#20 |
|
Đường kính cánh vịt (mm) |
125 |
160 |
180 |
250 |
|
Bước cánh vịt S (mm) |
1 |
150 |
150 |
150 |
|
Động cơ giảm tốc |
GT 1/5 - 0.75KW |
GT 1/15 - 0.75KW |
GT 1/15 – 1.5KW |
GT 1/15 – 2.2KW |
BĂNG TẢI RÙA
Kiểu: BCD
Kiểu: BCD
Kiểu |
Kích thước (mm) |
Năng suất T/hr |
Động cơ (KW) |
||
Dài L |
Rộng W |
Cao H |
|||
BCD |
- |
850 |
998 |
10÷12 |
2.2(1/10) + 0.37(1/50) |
BĂNG TẢI
Kiểu: BC
Kiểu: BC
Kiểu |
Kích thước (mm) |
Năng suất T/hr |
Động cơ (KW) |
||
BC |
Dài L |
Rộng W |
Cao H |
||
BC350xL |
- |
630 |
545 |
10÷15 |
0.75÷1.5 |
BC500xL |
|
850 |
545 |
20÷30 |
1.5 |
BỒ ĐÀI
Kích thước (mm) |
Năng suất T/hr |
Động cơ (KW) |
|||
Rộng (W) |
Dài (L) |
Cao H |
Lúa |
Gạo |
|
400 |
630 |
- |
25÷30 |
40÷45 |
4 |
330 |
700 |
- |
18÷20 |
25÷30 |
3 |
270 |
700 |
- |
14÷16 |
18÷20 |
3 |
250 |
580 |
- |
7÷8 |
10÷12 |
2.2 |
250 |
500 |
- |
5÷6 |
8÷10 |
2.2 |
200 |
550 |
- |
3÷4 |
5÷6 |
1.5 |
200 |
440 |
- |
3÷4 |
5÷6 |
1.5 |
180 |
350 |
- |
1÷1.5 |
2 |
0.75 |